Tỷ giá hối đoái CLP/JEP 0.00078297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00078 JEP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00078 JEP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00077 JEP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00076 JEP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00075 JEP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00074 JEP |
CLP | JEP |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
JEP | CLP |
1 | 1277.18 |
5 | 6385.9 |
10 | 12771.81 |
20 | 25543.63 |
50 | 63859.08 |
100 | 127718.16 |
250 | 319295.4 |
500 | 638590.8 |
1000 | 1277181.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.