Tỷ giá hối đoái CLP/JEP 0.00082651 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00083 JEP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00082 JEP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00081 JEP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00080 JEP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00079 JEP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00079 JEP |
CLP | JEP |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.041 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.83 |
JEP | CLP |
1 | 1209.9 |
5 | 6049.53 |
10 | 12099.07 |
20 | 24198.15 |
50 | 60495.39 |
100 | 120990.79 |
250 | 302476.97 |
500 | 604953.95 |
1000 | 1209907.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.