Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00073 JOD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00072 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00071 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00070 JOD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00070 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00069 JOD |
CLP | JOD |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
JOD | CLP |
1 | 1379.1 |
5 | 6895.5 |
10 | 13791 |
20 | 27582 |
50 | 68955 |
100 | 137910 |
250 | 344775 |
500 | 689550 |
1000 | 1379100 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.