Tỷ giá hối đoái CLP/LSL 0.019633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.020 LSL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.019 LSL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.019 LSL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.019 LSL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.019 LSL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.019 LSL |
CLP | LSL |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.9 |
500 | 9.81 |
1000 | 19.63 |
LSL | CLP |
1 | 50.93 |
5 | 254.67 |
10 | 509.35 |
20 | 1018.7 |
50 | 2546.75 |
100 | 5093.51 |
250 | 12733.79 |
500 | 25467.58 |
1000 | 50935.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.