Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0030 LTL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0030 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0030 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0029 LTL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0029 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0029 LTL |
CLP | LTL |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.03 |
LTL | CLP |
1 | 329.69 |
5 | 1648.45 |
10 | 3296.9 |
20 | 6593.8 |
50 | 16484.52 |
100 | 32969.04 |
250 | 82422.61 |
500 | 164845.23 |
1000 | 329690.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.