Tỷ giá hối đoái CLP/MKD 0.057579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.058 MKD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.057 MKD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.056 MKD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.056 MKD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.055 MKD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.055 MKD |
CLP | MKD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.39 |
500 | 28.78 |
1000 | 57.57 |
MKD | CLP |
1 | 17.36 |
5 | 86.83 |
10 | 173.67 |
20 | 347.35 |
50 | 868.37 |
100 | 1736.75 |
250 | 4341.88 |
500 | 8683.76 |
1000 | 17367.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.