Tỷ giá hối đoái CLP/MOP 0.0085339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0085 MOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0084 MOP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0084 MOP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0083 MOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0082 MOP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0081 MOP |
CLP | MOP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.53 |
MOP | CLP |
1 | 117.18 |
5 | 585.9 |
10 | 1171.8 |
20 | 2343.6 |
50 | 5859 |
100 | 11718.01 |
250 | 29295.04 |
500 | 58590.09 |
1000 | 117180.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.