Tỷ giá hối đoái CLP/MOP 0.0081472 đã cập nhật 50 phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0081 MOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0081 MOP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0080 MOP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0079 MOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0078 MOP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0077 MOP |
CLP | MOP |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
MOP | CLP |
1 | 122.74 |
5 | 613.7 |
10 | 1227.41 |
20 | 2454.83 |
50 | 6137.08 |
100 | 12274.16 |
250 | 30685.41 |
500 | 61370.83 |
1000 | 122741.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.