Tỷ giá hối đoái CLP/MUR 0.048862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.049 MUR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.048 MUR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.048 MUR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.047 MUR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.047 MUR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.046 MUR |
CLP | MUR |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.21 |
500 | 24.43 |
1000 | 48.86 |
MUR | CLP |
1 | 20.46 |
5 | 102.32 |
10 | 204.65 |
20 | 409.31 |
50 | 1023.29 |
100 | 2046.59 |
250 | 5116.48 |
500 | 10232.96 |
1000 | 20465.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.