Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.048 MUR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.047 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.047 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.046 MUR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.046 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.045 MUR |
CLP | MUR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.91 |
500 | 23.82 |
1000 | 47.65 |
MUR | CLP |
1 | 20.98 |
5 | 104.91 |
10 | 209.83 |
20 | 419.66 |
50 | 1049.17 |
100 | 2098.34 |
250 | 5245.86 |
500 | 10491.73 |
1000 | 20983.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.