Tỷ giá hối đoái CLP/MVR 0.016425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.016 MVR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.016 MVR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.016 MVR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.016 MVR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.016 MVR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.016 MVR |
CLP | MVR |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
MVR | CLP |
1 | 60.88 |
5 | 304.4 |
10 | 608.81 |
20 | 1217.62 |
50 | 3044.05 |
100 | 6088.11 |
250 | 15220.29 |
500 | 30440.58 |
1000 | 60881.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.