Tỷ giá hối đoái CLP/MXN 0.020451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.020 MXN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.020 MXN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.020 MXN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.020 MXN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.020 MXN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.019 MXN |
CLP | MXN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.11 |
500 | 10.22 |
1000 | 20.45 |
MXN | CLP |
1 | 48.89 |
5 | 244.48 |
10 | 488.96 |
20 | 977.92 |
50 | 2444.81 |
100 | 4889.62 |
250 | 12224.06 |
500 | 24448.12 |
1000 | 48896.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.