Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.018 MXN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.018 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.018 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.018 MXN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.017 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.017 MXN |
CLP | MXN |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.52 |
500 | 9.05 |
1000 | 18.11 |
MXN | CLP |
1 | 55.2 |
5 | 276 |
10 | 552 |
20 | 1104.01 |
50 | 2760.04 |
100 | 5520.09 |
250 | 13800.23 |
500 | 27600.46 |
1000 | 55200.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.