Tỷ giá hối đoái CLP/PHP 0.058419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.058 PHP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.058 PHP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.057 PHP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.057 PHP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.056 PHP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.055 PHP |
CLP | PHP |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.92 |
100 | 5.84 |
250 | 14.6 |
500 | 29.2 |
1000 | 58.41 |
PHP | CLP |
1 | 17.11 |
5 | 85.58 |
10 | 171.17 |
20 | 342.35 |
50 | 855.88 |
100 | 1711.76 |
250 | 4279.41 |
500 | 8558.82 |
1000 | 17117.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.