Tỷ giá hối đoái CLP/PHP 0.060968 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.061 PHP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.060 PHP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.060 PHP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.059 PHP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.059 PHP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.058 PHP |
CLP | PHP |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.24 |
500 | 30.48 |
1000 | 60.96 |
PHP | CLP |
1 | 16.4 |
5 | 82 |
10 | 164.01 |
20 | 328.03 |
50 | 820.09 |
100 | 1640.19 |
250 | 4100.48 |
500 | 8200.97 |
1000 | 16401.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.