Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.057 PHP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.056 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.056 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.055 PHP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.055 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.054 PHP |
CLP | PHP |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.24 |
500 | 28.49 |
1000 | 56.98 |
PHP | CLP |
1 | 17.54 |
5 | 87.74 |
10 | 175.49 |
20 | 350.98 |
50 | 877.45 |
100 | 1754.9 |
250 | 4387.26 |
500 | 8774.53 |
1000 | 17549.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.