Tỷ giá hối đoái CLP/PLN 0.0041155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0041 PLN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0041 PLN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0040 PLN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0040 PLN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0040 PLN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0039 PLN |
CLP | PLN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.11 |
PLN | CLP |
1 | 242.98 |
5 | 1214.93 |
10 | 2429.86 |
20 | 4859.73 |
50 | 12149.33 |
100 | 24298.67 |
250 | 60746.68 |
500 | 121493.37 |
1000 | 242986.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.