Tỷ giá hối đoái CLP/RUB 0.092730 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.093 RUB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.092 RUB |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.091 RUB |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.090 RUB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.089 RUB |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.088 RUB |
CLP | RUB |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.63 |
100 | 9.27 |
250 | 23.18 |
500 | 46.36 |
1000 | 92.72 |
RUB | CLP |
1 | 10.78 |
5 | 53.92 |
10 | 107.84 |
20 | 215.68 |
50 | 539.2 |
100 | 1078.4 |
250 | 2696.01 |
500 | 5392.02 |
1000 | 10784.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.