Tỷ giá hối đoái CLP/RUB 0.085620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.086 RUB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.085 RUB |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.084 RUB |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.083 RUB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.082 RUB |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.081 RUB |
CLP | RUB |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.4 |
500 | 42.81 |
1000 | 85.62 |
RUB | CLP |
1 | 11.67 |
5 | 58.39 |
10 | 116.79 |
20 | 233.59 |
50 | 583.97 |
100 | 1167.95 |
250 | 2919.87 |
500 | 5839.75 |
1000 | 11679.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.