Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.016 SCR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.016 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.015 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.015 SCR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.015 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.015 SCR |
CLP | SCR |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.83 |
1000 | 15.66 |
SCR | CLP |
1 | 63.83 |
5 | 319.16 |
10 | 638.33 |
20 | 1276.66 |
50 | 3191.66 |
100 | 6383.32 |
250 | 15958.31 |
500 | 31916.62 |
1000 | 63833.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.