Tỷ giá hối đoái CLP/SEK 0.010344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.010 SEK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.010 SEK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.010 SEK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.010 SEK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0099 SEK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0098 SEK |
CLP | SEK |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.58 |
500 | 5.17 |
1000 | 10.34 |
SEK | CLP |
1 | 96.67 |
5 | 483.37 |
10 | 966.75 |
20 | 1933.51 |
50 | 4833.79 |
100 | 9667.59 |
250 | 24168.99 |
500 | 48337.98 |
1000 | 96675.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.