Tỷ giá hối đoái CLP/SVC 0.0095307 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0095 SVC |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0094 SVC |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0093 SVC |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0092 SVC |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0091 SVC |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0091 SVC |
| CLP | SVC |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.38 |
| 500 | 4.76 |
| 1000 | 9.53 |
| SVC | CLP |
| 1 | 104.92 |
| 5 | 524.62 |
| 10 | 1049.24 |
| 20 | 2098.48 |
| 50 | 5246.21 |
| 100 | 10492.42 |
| 250 | 26231.05 |
| 500 | 52462.1 |
| 1000 | 104924.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.