Tỷ giá hối đoái CLP/SVC 0.0090343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0090 SVC |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0089 SVC |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0089 SVC |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0088 SVC |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0087 SVC |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0086 SVC |
CLP | SVC |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
SVC | CLP |
1 | 110.68 |
5 | 553.44 |
10 | 1106.88 |
20 | 2213.77 |
50 | 5534.44 |
100 | 11068.88 |
250 | 27672.21 |
500 | 55344.43 |
1000 | 110688.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.