Tỷ giá hối đoái CLP/SZL 0.019482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.019 SZL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.019 SZL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.019 SZL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.019 SZL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.019 SZL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.019 SZL |
CLP | SZL |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.87 |
500 | 9.74 |
1000 | 19.48 |
SZL | CLP |
1 | 51.32 |
5 | 256.64 |
10 | 513.29 |
20 | 1026.59 |
50 | 2566.49 |
100 | 5132.98 |
250 | 12832.46 |
500 | 25664.92 |
1000 | 51329.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.