Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.018 SZL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.018 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.018 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.018 SZL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.018 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.018 SZL |
CLP | SZL |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.22 |
1000 | 18.44 |
SZL | CLP |
1 | 54.22 |
5 | 271.12 |
10 | 542.25 |
20 | 1084.5 |
50 | 2711.26 |
100 | 5422.53 |
250 | 13556.34 |
500 | 27112.69 |
1000 | 54225.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.