Tỷ giá hối đoái CLP/TJS 0.011626 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.012 TJS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.012 TJS |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.011 TJS |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.011 TJS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.011 TJS |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.011 TJS |
CLP | TJS |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.81 |
1000 | 11.62 |
TJS | CLP |
1 | 86.01 |
5 | 430.08 |
10 | 860.17 |
20 | 1720.34 |
50 | 4300.86 |
100 | 8601.72 |
250 | 21504.3 |
500 | 43008.6 |
1000 | 86017.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.