Tỷ giá hối đoái CLP/TJS 0.010007 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.010 TJS |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0099 TJS |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0098 TJS |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0097 TJS |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0096 TJS |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0095 TJS |
| CLP | TJS |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1 |
| 250 | 2.5 |
| 500 | 5 |
| 1000 | 10 |
| TJS | CLP |
| 1 | 99.92 |
| 5 | 499.63 |
| 10 | 999.27 |
| 20 | 1998.54 |
| 50 | 4996.36 |
| 100 | 9992.73 |
| 250 | 24981.84 |
| 500 | 49963.69 |
| 1000 | 99927.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.