Tỷ giá hối đoái CLP/UYU 0.043044 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.043 UYU |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.043 UYU |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.042 UYU |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.042 UYU |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.041 UYU |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.041 UYU |
| CLP | UYU |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.15 |
| 100 | 4.3 |
| 250 | 10.76 |
| 500 | 21.52 |
| 1000 | 43.04 |
| UYU | CLP |
| 1 | 23.23 |
| 5 | 116.15 |
| 10 | 232.31 |
| 20 | 464.63 |
| 50 | 1161.59 |
| 100 | 2323.19 |
| 250 | 5807.98 |
| 500 | 11615.97 |
| 1000 | 23231.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.