Tỷ giá hối đoái CLP/XAG 0.000031193 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.000031 XAG |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.000031 XAG |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.000031 XAG |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.000030 XAG |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.000030 XAG |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.000030 XAG |
CLP | XAG |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
XAG | CLP |
1 | 32058.9 |
5 | 160294.51 |
10 | 320589.03 |
20 | 641178.06 |
50 | 1602945.15 |
100 | 3205890.31 |
250 | 8014725.78 |
500 | 16029451.57 |
1000 | 32058903.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.