Valuta Ex Logo

CLP đến XAU

Chuyển đổi Peso Chile (CLP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLP - Peso Chileselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CLP/XAU 2.5986e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clp-to-xau?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Chile với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CLP0.0 CLP2.6e-7 XAU
1%1 CLP0.010 CLP2.6e-7 XAU
2%1 CLP0.020 CLP2.5e-7 XAU
3%1 CLP0.030 CLP2.5e-7 XAU
4%1 CLP0.040 CLP2.5e-7 XAU
5%1 CLP0.050 CLP2.5e-7 XAU

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
12.6e-7
50.0000013
100.0000026
200.0000052
500.000013
1000.000026
2500.000065
5000.00013
10000.00026

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
13848165.35
519240826.78
1038481653.56
2076963307.12
50192408267.81
100384816535.62
250962041339.06
5001924082678.13
10003848165356.27

Thông tin thêm về CLP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ