Tỷ giá hối đoái CLP/XAU 3.6471e-7 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 3.6e-7 XAU |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 3.6e-7 XAU |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 3.6e-7 XAU |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 3.5e-7 XAU |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 3.5e-7 XAU |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 3.5e-7 XAU |
CLP | XAU |
1 | 3.6e-7 |
5 | 0.0000018 |
10 | 0.0000036 |
20 | 0.0000073 |
50 | 0.000018 |
100 | 0.000036 |
250 | 0.000091 |
500 | 0.00018 |
1000 | 0.00036 |
XAU | CLP |
1 | 2741930.43 |
5 | 13709652.17 |
10 | 27419304.35 |
20 | 54838608.71 |
50 | 137096521.78 |
100 | 274193043.56 |
250 | 685482608.91 |
500 | 1370965217.83 |
1000 | 2741930435.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.