Tỷ giá hối đoái CLP/XCD 0.0028552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0029 XCD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0028 XCD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0028 XCD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0028 XCD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0027 XCD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0027 XCD |
CLP | XCD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.85 |
XCD | CLP |
1 | 350.23 |
5 | 1751.17 |
10 | 3502.35 |
20 | 7004.71 |
50 | 17511.79 |
100 | 35023.58 |
250 | 87558.95 |
500 | 175117.91 |
1000 | 350235.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.