Tỷ giá hối đoái CLP/ZMW 0.030429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.030 ZMW |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.030 ZMW |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.030 ZMW |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.030 ZMW |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.029 ZMW |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.029 ZMW |
CLP | ZMW |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.6 |
500 | 15.21 |
1000 | 30.42 |
ZMW | CLP |
1 | 32.86 |
5 | 164.31 |
10 | 328.63 |
20 | 657.26 |
50 | 1643.16 |
100 | 3286.33 |
250 | 8215.82 |
500 | 16431.65 |
1000 | 32863.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.