Tỷ giá hối đoái CNY/BHD 0.051571 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.052 BHD |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.051 BHD |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.051 BHD |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.050 BHD |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.050 BHD |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.049 BHD |
CNY | BHD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.89 |
500 | 25.78 |
1000 | 51.57 |
BHD | CNY |
1 | 19.39 |
5 | 96.95 |
10 | 193.9 |
20 | 387.81 |
50 | 969.53 |
100 | 1939.06 |
250 | 4847.66 |
500 | 9695.33 |
1000 | 19390.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.