Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.052 BHD |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.052 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.051 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.050 BHD |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.050 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.049 BHD |
CNY | BHD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13.01 |
500 | 26.03 |
1000 | 52.06 |
BHD | CNY |
1 | 19.2 |
5 | 96.04 |
10 | 192.08 |
20 | 384.16 |
50 | 960.41 |
100 | 1920.83 |
250 | 4802.09 |
500 | 9604.19 |
1000 | 19208.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.