Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0000014 BTC |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0000014 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0000014 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0000014 BTC |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0000014 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0000013 BTC |
CNY | BTC |
1 | 0.0000014 |
5 | 0.0000071 |
10 | 0.000014 |
20 | 0.000028 |
50 | 0.000071 |
100 | 0.00014 |
250 | 0.00036 |
500 | 0.00071 |
1000 | 0.0014 |
BTC | CNY |
1 | 704188.73 |
5 | 3520943.67 |
10 | 7041887.34 |
20 | 14083774.68 |
50 | 35209436.71 |
100 | 70418873.42 |
250 | 176047183.56 |
500 | 352094367.13 |
1000 | 704188734.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.