Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0049 CLF |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0048 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0048 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0047 CLF |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0047 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0046 CLF |
CNY | CLF |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.87 |
CLF | CNY |
1 | 205.2 |
5 | 1026.03 |
10 | 2052.06 |
20 | 4104.13 |
50 | 10260.34 |
100 | 20520.69 |
250 | 51301.73 |
500 | 102603.47 |
1000 | 205206.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.