Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang DKK - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CNY đến DKK

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CNY
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
Logo tiền tệ DKK
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái CNY/DKK 0.98235 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-dkk?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where CNY is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngDKK
0%1 CNY0.0 CNY0.98 DKK
1%1 CNY0.010 CNY0.97 DKK
2%1 CNY0.020 CNY0.96 DKK
3%1 CNY0.030 CNY0.95 DKK
4%1 CNY0.040 CNY0.94 DKK
5%1 CNY0.050 CNY0.93 DKK

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Krone Đan Mạch

CNYDKK
10.98
54.91
109.82
2019.64
5049.11
10098.23
250245.58
500491.17
1000982.34

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Nhân dân tệ

DKKCNY
11.01
55.08
1010.17
2020.35
5050.89
100101.79
250254.49
500508.98
10001017.97

Thông tin thêm về CNY hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ