Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến EGP

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CNY/EGP 7 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-egp?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CNY is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CNY0.0 CNY7 EGP
1%1 CNY0.010 CNY6.93 EGP
2%1 CNY0.020 CNY6.86 EGP
3%1 CNY0.030 CNY6.79 EGP
4%1 CNY0.040 CNY6.72 EGP
5%1 CNY0.050 CNY6.65 EGP

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Bảng Ai Cập

CNYEGP
17
535.03
1070.07
20140.15
50350.39
100700.78
2501751.96
5003503.92
10007007.85

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Nhân dân tệ

EGPCNY
10.14
50.71
101.42
202.85
507.13
10014.26
25035.67
50071.34
1000142.69

Thông tin thêm về CNY hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ