Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến EUR

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/EUR 0.13377 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-eur?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CNY is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CNY0.0 CNY0.13 EUR
1%1 CNY0.010 CNY0.13 EUR
2%1 CNY0.020 CNY0.13 EUR
3%1 CNY0.030 CNY0.13 EUR
4%1 CNY0.040 CNY0.13 EUR
5%1 CNY0.050 CNY0.13 EUR

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Euro

CNYEUR
10.13
50.67
101.33
202.67
506.68
10013.37
25033.44
50066.88
1000133.76

Chuyển đổi Euro thành Nhân dân tệ

EURCNY
17.47
537.37
1074.75
20149.51
50373.78
100747.57
2501868.92
5003737.85
10007475.7

Thông tin thêm về CNY hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ