Tỷ giá hối đoái CNY/IMP 0.10329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.10 IMP |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.10 IMP |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.10 IMP |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.10 IMP |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.099 IMP |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.098 IMP |
CNY | IMP |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.16 |
100 | 10.32 |
250 | 25.82 |
500 | 51.64 |
1000 | 103.29 |
IMP | CNY |
1 | 9.68 |
5 | 48.4 |
10 | 96.81 |
20 | 193.62 |
50 | 484.05 |
100 | 968.1 |
250 | 2420.26 |
500 | 4840.53 |
1000 | 9681.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.