Valuta Ex Logo

CNY đến ISK

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái CNY/ISK 17.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-isk?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where CNY is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngISK
0%1 CNY0.0 CNY17.47 ISK
1%1 CNY0.010 CNY17.3 ISK
2%1 CNY0.020 CNY17.12 ISK
3%1 CNY0.030 CNY16.95 ISK
4%1 CNY0.040 CNY16.77 ISK
5%1 CNY0.050 CNY16.6 ISK

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Króna Iceland

CNYISK
117.47
587.39
10174.78
20349.57
50873.92
1001747.85
2504369.63
5008739.26
100017478.52

Chuyển đổi Króna Iceland thành Nhân dân tệ

ISKCNY
10.057
50.29
100.57
201.14
502.86
1005.72
25014.3
50028.6
100057.21

Thông tin thêm về CNY hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ