Tỷ giá hối đoái CNY/JEP 0.10259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.10 JEP |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.10 JEP |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.10 JEP |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.10 JEP |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.098 JEP |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.097 JEP |
CNY | JEP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.12 |
100 | 10.25 |
250 | 25.64 |
500 | 51.29 |
1000 | 102.58 |
JEP | CNY |
1 | 9.74 |
5 | 48.73 |
10 | 97.47 |
20 | 194.95 |
50 | 487.38 |
100 | 974.76 |
250 | 2436.92 |
500 | 4873.84 |
1000 | 9747.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.