Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.098 JOD |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.097 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.096 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.095 JOD |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.094 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.093 JOD |
CNY | JOD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.79 |
250 | 24.49 |
500 | 48.98 |
1000 | 97.97 |
JOD | CNY |
1 | 10.2 |
5 | 51.03 |
10 | 102.06 |
20 | 204.13 |
50 | 510.34 |
100 | 1020.68 |
250 | 2551.7 |
500 | 5103.4 |
1000 | 10206.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.