Tỷ giá hối đoái CNY/JOD 0.098750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.099 JOD |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.098 JOD |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.097 JOD |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.096 JOD |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.095 JOD |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.094 JOD |
CNY | JOD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.87 |
250 | 24.68 |
500 | 49.37 |
1000 | 98.74 |
JOD | CNY |
1 | 10.12 |
5 | 50.63 |
10 | 101.26 |
20 | 202.53 |
50 | 506.33 |
100 | 1012.66 |
250 | 2531.65 |
500 | 5063.3 |
1000 | 10126.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.