Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến KGS

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái CNY/KGS 12.19 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-kgs?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where CNY is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngKGS
0%1 CNY0.0 CNY12.19 KGS
1%1 CNY0.010 CNY12.07 KGS
2%1 CNY0.020 CNY11.95 KGS
3%1 CNY0.030 CNY11.83 KGS
4%1 CNY0.040 CNY11.71 KGS
5%1 CNY0.050 CNY11.58 KGS

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Som Kyrgyzstan

CNYKGS
112.19
560.99
10121.98
20243.96
50609.9
1001219.81
2503049.54
5006099.09
100012198.18

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Nhân dân tệ

KGSCNY
10.082
50.41
100.82
201.63
504.09
1008.19
25020.49
50040.98
100081.97

Thông tin thêm về CNY hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ