Valuta Ex Logo

CNY đến KHR

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/KHR 554.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-khr?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CNY is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CNY0.0 CNY554.98 KHR
1%1 CNY0.010 CNY549.43 KHR
2%1 CNY0.020 CNY543.88 KHR
3%1 CNY0.030 CNY538.33 KHR
4%1 CNY0.040 CNY532.78 KHR
5%1 CNY0.050 CNY527.23 KHR

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Riel Campuchia

CNYKHR
1554.98
52774.9
105549.81
2011099.62
5027749.06
10055498.12
250138745.31
500277490.62
1000554981.24

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nhân dân tệ

KHRCNY
10.0018
50.0090
100.018
200.036
500.090
1000.18
2500.45
5000.90
10001.8

Thông tin thêm về CNY hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ