Valuta Ex Logo

CNY đến KRW

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/KRW 200.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-krw?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where CNY is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngKRW
0%1 CNY0.0 CNY200.8 KRW
1%1 CNY0.010 CNY198.79 KRW
2%1 CNY0.020 CNY196.78 KRW
3%1 CNY0.030 CNY194.77 KRW
4%1 CNY0.040 CNY192.76 KRW
5%1 CNY0.050 CNY190.76 KRW

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Won Hàn Quốc

CNYKRW
1200.8
51004
102008
204016.01
5010040.03
10020080.06
25050200.16
500100400.32
1000200800.65

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Nhân dân tệ

KRWCNY
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.24
5002.49
10004.98

Thông tin thêm về CNY hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ