Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.042 KWD |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.042 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.042 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.041 KWD |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.041 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.040 KWD |
CNY | KWD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.62 |
500 | 21.24 |
1000 | 42.48 |
KWD | CNY |
1 | 23.54 |
5 | 117.7 |
10 | 235.4 |
20 | 470.8 |
50 | 1177 |
100 | 2354 |
250 | 5885.01 |
500 | 11770.02 |
1000 | 23540.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.