Tỷ giá hối đoái CNY/LBP 12480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 12480 LBP |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 12355.2 LBP |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 12230.4 LBP |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 12105.6 LBP |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 11980.8 LBP |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 11856 LBP |
CNY | LBP |
1 | 12480 |
5 | 62400.03 |
10 | 124800.07 |
20 | 249600.15 |
50 | 624000.39 |
100 | 1248000.78 |
250 | 3120001.95 |
500 | 6240003.91 |
1000 | 12480007.82 |
LBP | CNY |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.