Tỷ giá hối đoái CNY/LVL 0.085632 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.086 LVL |
| 1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.085 LVL |
| 2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.084 LVL |
| 3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.083 LVL |
| 4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.082 LVL |
| 5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.081 LVL |
| CNY | LVL |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.56 |
| 250 | 21.4 |
| 500 | 42.81 |
| 1000 | 85.63 |
| LVL | CNY |
| 1 | 11.67 |
| 5 | 58.38 |
| 10 | 116.77 |
| 20 | 233.55 |
| 50 | 583.89 |
| 100 | 1167.79 |
| 250 | 2919.47 |
| 500 | 5838.95 |
| 1000 | 11677.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.