Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến MAD

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái CNY/MAD 1.39 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-mad?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where CNY is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngMAD
0%1 CNY0.0 CNY1.39 MAD
1%1 CNY0.010 CNY1.37 MAD
2%1 CNY0.020 CNY1.36 MAD
3%1 CNY0.030 CNY1.35 MAD
4%1 CNY0.040 CNY1.33 MAD
5%1 CNY0.050 CNY1.32 MAD

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Dirham Ma-rốc

CNYMAD
11.39
56.96
1013.93
2027.87
5069.68
100139.37
250348.43
500696.87
10001393.74

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Nhân dân tệ

MADCNY
10.72
53.58
107.17
2014.34
5035.87
10071.74
250179.37
500358.74
1000717.49

Thông tin thêm về CNY hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ