Valuta Ex Logo

CNY đến MGA

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CNY/MGA 624.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-mga?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CNY is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CNY0.0 CNY624.34 MGA
1%1 CNY0.010 CNY618.1 MGA
2%1 CNY0.020 CNY611.86 MGA
3%1 CNY0.030 CNY605.61 MGA
4%1 CNY0.040 CNY599.37 MGA
5%1 CNY0.050 CNY593.13 MGA

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Ariary Malagasy

CNYMGA
1624.34
53121.74
106243.49
2012486.98
5031217.46
10062434.92
250156087.32
500312174.64
1000624349.29

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Nhân dân tệ

MGACNY
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.6

Thông tin thêm về CNY hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ