Tỷ giá hối đoái CNY/MNT 477.13 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 477.13 MNT |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 472.36 MNT |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 467.59 MNT |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 462.82 MNT |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 458.05 MNT |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 453.27 MNT |
CNY | MNT |
1 | 477.13 |
5 | 2385.67 |
10 | 4771.35 |
20 | 9542.7 |
50 | 23856.77 |
100 | 47713.54 |
250 | 119283.85 |
500 | 238567.71 |
1000 | 477135.43 |
MNT | CNY |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.