Valuta Ex Logo

CNY đến MNT

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/MNT 481 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-mnt?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where CNY is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngMNT
0%1 CNY0.0 CNY481 MNT
1%1 CNY0.010 CNY476.19 MNT
2%1 CNY0.020 CNY471.38 MNT
3%1 CNY0.030 CNY466.57 MNT
4%1 CNY0.040 CNY461.76 MNT
5%1 CNY0.050 CNY456.95 MNT

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Tugrik Mông Cổ

CNYMNT
1481
52405.04
104810.08
209620.17
5024050.44
10048100.88
250120252.21
500240504.43
1000481008.87

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Nhân dân tệ

MNTCNY
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.03
10002.07

Thông tin thêm về CNY hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ