Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang MNT - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CNY đến MNT

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CNY
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/MNT 477.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-mnt?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where CNY is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngMNT
0%1 CNY0.0 CNY477.13 MNT
1%1 CNY0.010 CNY472.36 MNT
2%1 CNY0.020 CNY467.59 MNT
3%1 CNY0.030 CNY462.82 MNT
4%1 CNY0.040 CNY458.05 MNT
5%1 CNY0.050 CNY453.27 MNT

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Tugrik Mông Cổ

CNYMNT
1477.13
52385.68
104771.36
209542.73
5023856.83
10047713.66
250119284.17
500238568.34
1000477136.68

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Nhân dân tệ

MNTCNY
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.04
10002.09

Thông tin thêm về CNY hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ