Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến NAD

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CNY/NAD 2.58 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-nad?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where CNY is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngNAD
0%1 CNY0.0 CNY2.58 NAD
1%1 CNY0.010 CNY2.55 NAD
2%1 CNY0.020 CNY2.52 NAD
3%1 CNY0.030 CNY2.5 NAD
4%1 CNY0.040 CNY2.47 NAD
5%1 CNY0.050 CNY2.45 NAD

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Đô la Namibia

CNYNAD
12.58
512.9
1025.81
2051.62
50129.06
100258.13
250645.33
5001290.66
10002581.33

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Nhân dân tệ

NADCNY
10.39
51.93
103.87
207.74
5019.36
10038.73
25096.84
500193.69
1000387.39

Thông tin thêm về CNY hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ