Tỷ giá hối đoái CNY/OMR 0.054431 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.054 OMR |
| 1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.054 OMR |
| 2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.053 OMR |
| 3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.053 OMR |
| 4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.052 OMR |
| 5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.052 OMR |
| CNY | OMR |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.08 |
| 50 | 2.72 |
| 100 | 5.44 |
| 250 | 13.6 |
| 500 | 27.21 |
| 1000 | 54.43 |
| OMR | CNY |
| 1 | 18.37 |
| 5 | 91.85 |
| 10 | 183.71 |
| 20 | 367.43 |
| 50 | 918.59 |
| 100 | 1837.18 |
| 250 | 4592.96 |
| 500 | 9185.92 |
| 1000 | 18371.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.