Valuta Ex Logo

CNY đến PKR

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/PKR 38.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-pkr?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where CNY is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngPKR
0%1 CNY0.0 CNY38.74 PKR
1%1 CNY0.010 CNY38.35 PKR
2%1 CNY0.020 CNY37.96 PKR
3%1 CNY0.030 CNY37.57 PKR
4%1 CNY0.040 CNY37.19 PKR
5%1 CNY0.050 CNY36.8 PKR

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Pakistan

CNYPKR
138.74
5193.7
10387.4
20774.81
501937.03
1003874.07
2509685.19
50019370.39
100038740.79

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Nhân dân tệ

PKRCNY
10.026
50.13
100.26
200.52
501.29
1002.58
2506.45
50012.9
100025.81

Thông tin thêm về CNY hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ