Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CNY đến PLN

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CNY
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
Logo tiền tệ PLN
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/PLN 0.51896 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-pln?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where CNY is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngPLN
0%1 CNY0.0 CNY0.52 PLN
1%1 CNY0.010 CNY0.51 PLN
2%1 CNY0.020 CNY0.51 PLN
3%1 CNY0.030 CNY0.50 PLN
4%1 CNY0.040 CNY0.50 PLN
5%1 CNY0.050 CNY0.49 PLN

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Zloty Ba Lan

CNYPLN
10.52
52.59
105.18
2010.37
5025.94
10051.89
250129.73
500259.47
1000518.95

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Nhân dân tệ

PLNCNY
11.92
59.63
1019.26
2038.53
5096.34
100192.69
250481.73
500963.46
10001926.93

Thông tin thêm về CNY hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ