Valuta Ex Logo

CNY đến TZS

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CNY/TZS 361.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-tzs?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where CNY is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngTZS
0%1 CNY0.0 CNY361.55 TZS
1%1 CNY0.010 CNY357.94 TZS
2%1 CNY0.020 CNY354.32 TZS
3%1 CNY0.030 CNY350.71 TZS
4%1 CNY0.040 CNY347.09 TZS
5%1 CNY0.050 CNY343.48 TZS

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Shilling Tanzania

CNYTZS
1361.55
51807.79
103615.58
207231.17
5018077.93
10036155.86
25090389.67
500180779.34
1000361558.69

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nhân dân tệ

TZSCNY
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.76

Thông tin thêm về CNY hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ