Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến UAH

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/UAH 5.82 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-uah?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where CNY is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngUAH
0%1 CNY0.0 CNY5.82 UAH
1%1 CNY0.010 CNY5.76 UAH
2%1 CNY0.020 CNY5.7 UAH
3%1 CNY0.030 CNY5.64 UAH
4%1 CNY0.040 CNY5.59 UAH
5%1 CNY0.050 CNY5.53 UAH

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Hryvnia Ukraina

CNYUAH
15.82
529.11
1058.23
20116.46
50291.16
100582.32
2501455.81
5002911.62
10005823.25

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Nhân dân tệ

UAHCNY
10.17
50.86
101.71
203.43
508.58
10017.17
25042.93
50085.86
1000171.72

Thông tin thêm về CNY hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ