Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0045 XAG |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0044 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0044 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0043 XAG |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0043 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0042 XAG |
CNY | XAG |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.45 |
XAG | CNY |
1 | 224.3 |
5 | 1121.53 |
10 | 2243.06 |
20 | 4486.12 |
50 | 11215.3 |
100 | 22430.6 |
250 | 56076.5 |
500 | 112153 |
1000 | 224306.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.