Tỷ giá hối đoái CNY/XAG 0.0027503 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0028 XAG |
| 1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0027 XAG |
| 2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0027 XAG |
| 3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0027 XAG |
| 4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0026 XAG |
| 5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0026 XAG |
| CNY | XAG |
| 1 | 0.0028 |
| 5 | 0.014 |
| 10 | 0.028 |
| 20 | 0.055 |
| 50 | 0.14 |
| 100 | 0.28 |
| 250 | 0.69 |
| 500 | 1.37 |
| 1000 | 2.75 |
| XAG | CNY |
| 1 | 363.59 |
| 5 | 1817.97 |
| 10 | 3635.95 |
| 20 | 7271.9 |
| 50 | 18179.77 |
| 100 | 36359.54 |
| 250 | 90898.85 |
| 500 | 181797.7 |
| 1000 | 363595.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.