Tỷ giá hối đoái CNY/XAG 0.0022423 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0022 XAG |
| 1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0022 XAG |
| 2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0022 XAG |
| 3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0022 XAG |
| 4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0022 XAG |
| 5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0021 XAG |
| CNY | XAG |
| 1 | 0.0022 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.022 |
| 20 | 0.045 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.22 |
| 250 | 0.56 |
| 500 | 1.12 |
| 1000 | 2.24 |
| XAG | CNY |
| 1 | 445.97 |
| 5 | 2229.89 |
| 10 | 4459.79 |
| 20 | 8919.59 |
| 50 | 22298.97 |
| 100 | 44597.95 |
| 250 | 111494.87 |
| 500 | 222989.75 |
| 1000 | 445979.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.