Tỷ giá hối đoái CNY/XAU 0.000033514 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.000034 XAU |
| 1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.000033 XAU |
| 2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.000033 XAU |
| 3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.000033 XAU |
| 4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.000032 XAU |
| 5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.000032 XAU |
| CNY | XAU |
| 1 | 0.000034 |
| 5 | 0.00017 |
| 10 | 0.00034 |
| 20 | 0.00067 |
| 50 | 0.0017 |
| 100 | 0.0034 |
| 250 | 0.0084 |
| 500 | 0.017 |
| 1000 | 0.034 |
| XAU | CNY |
| 1 | 29838.18 |
| 5 | 149190.9 |
| 10 | 298381.81 |
| 20 | 596763.62 |
| 50 | 1491909.07 |
| 100 | 2983818.14 |
| 250 | 7459545.35 |
| 500 | 14919090.71 |
| 1000 | 29838181.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.