Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.000059 XAU |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.000059 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.000058 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.000057 XAU |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.000057 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.000056 XAU |
CNY | XAU |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
XAU | CNY |
1 | 16875.98 |
5 | 84379.9 |
10 | 168759.81 |
20 | 337519.62 |
50 | 843799.06 |
100 | 1687598.13 |
250 | 4218995.33 |
500 | 8437990.67 |
1000 | 16875981.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.