Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.000052 XAU |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.000051 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.000051 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.000050 XAU |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.000050 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.000049 XAU |
CNY | XAU |
1 | 0.000052 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00052 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0052 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.052 |
XAU | CNY |
1 | 19303.46 |
5 | 96517.3 |
10 | 193034.61 |
20 | 386069.22 |
50 | 965173.06 |
100 | 1930346.13 |
250 | 4825865.33 |
500 | 9651730.66 |
1000 | 19303461.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.