Tỷ giá hối đoái CNY/XDR 0.097009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.097 XDR |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.096 XDR |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.095 XDR |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.094 XDR |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.093 XDR |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.092 XDR |
CNY | XDR |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.7 |
250 | 24.25 |
500 | 48.5 |
1000 | 97 |
XDR | CNY |
1 | 10.3 |
5 | 51.54 |
10 | 103.08 |
20 | 206.16 |
50 | 515.41 |
100 | 1030.83 |
250 | 2577.08 |
500 | 5154.16 |
1000 | 10308.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.